Có 1 kết quả:
毒害 dú hài ㄉㄨˊ ㄏㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
độc hại, gây hại
Từ điển Trung-Anh
(1) to poison (harm with a toxic substance)
(2) to poison (people's minds)
(3) poisoning
(2) to poison (people's minds)
(3) poisoning
Bình luận 0